Bạn đang xem: Railway là gì
Từ điển Anh Việt
rail
/reil/
* danh từ
tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...)
hàng rào, (số nhiều) hàng rào chấn song
(ngành đường sắt) đường ray, đường xe lửa
off the rails: trật đường ray; (nghĩa bóng) hỗn loạn, lộn xộn; hỏng, không chạy tốt (máy...)
to go by rail: đi xe lửa
(kiến trúc) xà ngang (nhà)
cái giá xoay (để khăn mặt...)
thin as a rail
gây như que củi
* ngoại động từ
làm tay vịn cho, làm lan can cho
rào lại; làm rào xung quanh
to rail in (off) a piece of ground: rào một miếng đất lại
gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; đi du lịch bằng xe lửa
đặt đường ray
* danh từ
(động vật học) gà nước
* nội động từ
chửi bới, măng nhiếc, xỉ vả
to rail at (against) someone: chửi bới ai
to rail at fate: than thân trách phận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Bạn đang xem: Railway là gì

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.


Từ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

Từ liên quanHướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắtSử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.Sử dụng chuộtNhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.Lưu ýNếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|

Bài viết xem nhiều
Xem thêm: Cách Khảo Sát Và Vẽ Đồ Thị Hàm Số, Khảo Sát Sự Biến Thiên Và Vẽ Đồ Thị Của Hàm Số
link tải 567 live app W88Vuive